Examples of using Cronkite in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trường Báo chí Walter Cronkite.
Bạn có nhớ Walter Cronkite?
Trường Báo chí Walter Cronkite.
Bạn có nhớ Walter Cronkite?
Ai đó gọi Cronkite đi!
Walter cronkite và chiến tranh việt nam.
Chú ấy từng là phóng viên trên TV.- Cronkite.
Walter Cronkite: Người đáng tin cậy nhất nước Mỹ.
Tôi chắc chắn đó không phải là Walter Cronkite.
Chú ấy từng là phóng viên trên TV.- Walter?- Cronkite.
Cronkite cho tôi vài lời khuyên thân thiện trên truyền hình.
Walter Cronkite: Người đáng tin cậy nhất nước Mỹ →.
Nghĩ về Cronkite khi ông ấy đưa tin về Việt Nam.
Vâng, tôi chắc chắn đó không phải là Walter Cronkite.
Mấy mươi năm sau thì chính Cronkite cũng thú nhận rằng mình sai.
Chúng tôi phải đi Washington đến Weather Central để đến Walter Cronkite.
Chú ấy từng là phóng viên trên TV.- Walter?- Cronkite.
Nó được đặt theo tên American journalist, Walter Cronkite.[ 1].
Tôi nghĩ ông ấy cũng tiếc. Em đâu phải Cronkite.
lo lắng về Walter Cronkite.