Examples of using Walter cronkite in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là Walter Cronkite.
Tôi là Walter Cronkite.
Trường Báo chí Walter Cronkite.
Bạn có nhớ Walter Cronkite?
Bạn có nhớ Walter Cronkite?
Walter cronkite và chiến tranh việt nam.
Walter Cronkite: Người đáng tin cậy nhất nước Mỹ.
Tôi chắc chắn đó không phải là Walter Cronkite.
Vâng, tôi chắc chắn đó không phải là Walter Cronkite.
Walter Cronkite: Người đáng tin cậy nhất nước Mỹ →.
Chúng tôi phải đi Washington đến Weather Central để đến Walter Cronkite.
Chúng tôi phải đi Washington đến Weather Central để đến Walter Cronkite.
Nó được đặt theo tên American journalist, Walter Cronkite.[ 1].
Anh nghĩ tôi điều tra mọi bài viết của Walter Cronkite à?
Walter Cronkite đã cho chiếu bộ phim trên chương trình của ông ta.
Continue reading“ Walter Cronkite: Người đáng tin cậy nhất nước Mỹ”.
lo lắng về Walter Cronkite.
lo lắng về Walter Cronkite.
Tên Elizabeth Taylor, tên Walter Cronkite, và có lẽ tên của một trăm.
lo lắng về Walter Cronkite.