Examples of using Walter in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chú Walter sẽ ổn chứ?
Walter cũng vậy.
Cám ơn Walter. Walter Bishop.
Walter, bình tĩnh nào. Hey!
Walter, ông đang nói gì vậy?
Tôi là Walter, và tôi nghiện rượu. Xin chào.
Walter, ngừng lại đi. Walter.
Này. Walter đâu rồi?
Tôi là Walter, và tôi nghiện rượu. Xin chào.
Là Walter. Là con gái anh ấy, Maria.
Walter có máy đo?
Khoan, Walter có thời gian chạy không?
Walter đâu mất rồi? Cảm ơn?
Walter đâu rồi? Tôi không biết.
Walter Bishop.- Cám ơn Walter. .
Tiếp đi, Walter. Đủ rồi.
Walter có biết không?
Thế Walter nghĩ gì?
Walter đâu rồi? Tôi không biết?
William Walter, thứ ký trực đêm FBl đẫ cho tôi môt bản sao.