Examples of using Cty in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có thể ăn và ngủ tại cty.
Tên và địa chỉ cty.
Xin liên hệ Cty.
Giờ mới có thời gian review cho cty.
Lí do gia nhập cty.
Trước khi rời khỏi cty.
Tatyana Smolova, 30 tuổi, chưa từng có kế hoạch mở Cty riêng.
Được 1 năm tại cty.
Mà mình cũng chưa thấy cty nào làm vậy.
Có thể ăn và ngủ tại cty.
Năm 2011, CCB là ngân hàng lớn thứ hai thế giới về vốn hóa thị trường và Cty lớn thứ 13 trên thế giới.
Cty Mỹ Blue Line Corp
những người vừa thay đổi vị trí trong cty.
Cty TNHH Axon Active Việt Nam- Axon Active Vietnam,
Những Cty này có thể phải trả tiền phạt khi những con chip đó được chuyển trả lại về nước.
Nhiều Cty Mỹ nói rằng, thuế quan sẽ làm tổn thương doanh nghiệp của họ, do đã làm tăng chi phí nguyên vật liệu cần để sản xuất sản phẩm tại Mỹ.
Nhưng hầu hết các Cty phương Tây- và các ngân hàng tài trợ cho họ- tránh xử lý trực tiếp vàng phi công nghiệp từ Châu Phi.
Hiện nay có nhiều Cty nước ngoài đến đặt vấn đề bao tiêu sản phẩm ferrochrome của nhà máy, khi nhà máy chính thức hoạt động sản xuất.
Do đó, quý khách hàng có thể tham khảo thêm phương án khác với thủ tục ngắn gọn hơn nước ngoài góp vốn vào cty Việt Nam“ mua cổ phần”- Liên doanh.
Cả hai dự án từ lâu đã bị đóng cửa, động thái tượng trưng cho những khó khăn mà Cty Hàn Quốc phải đối mặt khi làm kinh doanh ở phía bên kia biên giới.