CTY in English translation

company
công ty
hãng
firm
công ty
vững chắc
hãng
doanh nghiệp
cty
companies
công ty
hãng
firms
công ty
vững chắc
hãng
doanh nghiệp

Examples of using Cty in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể ăn và ngủ tại cty.
You can eat and sleep at Walmart.
Tên và địa chỉ cty.
Name and address of CCI.
Xin liên hệ Cty.
Please contact CCE.
Giờ mới có thời gian review cho cty.
The time has come for us to review CMIO.
Lí do gia nhập cty.
Reasons to Join TCA.
Trước khi rời khỏi cty.
Or before you leave CPIC.
Tatyana Smolova, 30 tuổi, chưa từng có kế hoạch mở Cty riêng.
Tatyana Smolova, 30, never planned to open her own business.
Được 1 năm tại cty.
One year at the Catt.
Mà mình cũng chưa thấy cty nào làm vậy.
I don't think I have ever seen GJP do that either.
Có thể ăn và ngủ tại cty.
Where to Eat and Sleep in Clyde.
Năm 2011, CCB là ngân hàng lớn thứ hai thế giới về vốn hóa thị trường và Cty lớn thứ 13 trên thế giới.
In 2011 CCB was the second largest bank in the world by market capitalization and 13th largest company in the world.
Cty Mỹ Blue Line Corp
American firm Blue Line Corp
những người vừa thay đổi vị trí trong cty.
as well as those who have changed positions within the company.
Cty TNHH Axon Active Việt Nam- Axon Active Vietnam,
Cty TNHH Axon Active Việt Nam- Axon Active Vietnam,
Những Cty này có thể phải trả tiền phạt khi những con chip đó được chuyển trả lại về nước.
Those companies could pay a penalty when those chips are shipped back into the country.
Nhiều Cty Mỹ nói rằng, thuế quan sẽ làm tổn thương doanh nghiệp của họ, do đã làm tăng chi phí nguyên vật liệu cần để sản xuất sản phẩm tại Mỹ.
Many American companies say tariffs will hurt their business by increasing the cost of materials they need to make a product in the United States.
Nhưng hầu hết các Cty phương Tây- và các ngân hàng tài trợ cho họ- tránh xử lý trực tiếp vàng phi công nghiệp từ Châu Phi.
But most Western companies- and the banks that finance them- avoid handling non-industrial African gold directly.
Hiện nay có nhiều Cty nước ngoài đến đặt vấn đề bao tiêu sản phẩm ferrochrome của nhà máy, khi nhà máy chính thức hoạt động sản xuất.
At present, there are many foreign companies coming to our factory to discuss about underwriting ferrochrome product when the factory officially comes into operation.
Do đó, quý khách hàng có thể tham khảo thêm phương án khác với thủ tục ngắn gọn hơn nước ngoài góp vốn vào cty Việt Nam“ mua cổ phần”- Liên doanh.
Therefore, customers can refer to other option with simple procedure Foreigner's capital contribution in Vietnam companies“to buy shares”- Joint venture.
Cả hai dự án từ lâu đã bị đóng cửa, động thái tượng trưng cho những khó khăn mà Cty Hàn Quốc phải đối mặt khi làm kinh doanh ở phía bên kia biên giới.
Both projects have long been shuttered, symbolizing the difficulties South Korean companies have had doing business across the border.
Results: 223, Time: 0.0329

Top dictionary queries

Vietnamese - English