CUNG CẤP NHIÊN LIỆU in English translation

fuel supply
cung cấp nhiên liệu
nguồn cung nhiên liệu
cung cấp xăng dầu
provide fuel
cung cấp nhiên liệu
fuel delivery
phân phối nhiên liệu
cung cấp nhiên liệu
nhiên liệu giao hàng
giao nhiên liệu
to offer the fuel
provides fuel
cung cấp nhiên liệu
fuel supplies
cung cấp nhiên liệu
nguồn cung nhiên liệu
cung cấp xăng dầu
providing fuel
cung cấp nhiên liệu
supplies fuel
cung cấp nhiên liệu
nguồn cung nhiên liệu
cung cấp xăng dầu
supplied fuel
cung cấp nhiên liệu
nguồn cung nhiên liệu
cung cấp xăng dầu
provided fuel
cung cấp nhiên liệu

Examples of using Cung cấp nhiên liệu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
loại truyền động van và cung cấp nhiên liệu.
type of valve actuation and fuel delivery.
Điều này ngăn chặn sự thèm ăn cho hầu hết thời gian trong ngày và cung cấp nhiên liệu cho não bộ trong khi bạn đang tại nơi làm việc hoặc chăm sóc những đứa con!
This suppresses the appetite for most of the day and provides fuel for the brain while at work or looking after the kids!
Tự thực có thể nhanh chóng cung cấp nhiên liệu dùng làm năng lượng và tạo nên những" viên gạch" để xây mới các thành phần tế bào.
It can rapidly provide fuel for energy and building blocks for renewal of cellular components.
đảm bảo dễ dàng bắt đầu thời tiết lạnh và cung cấp nhiên liệu rất tiết kiệm.
V-twin engine features Programmed Fuel Injection(PGM-FI), ensuring easy cold-weather starting and seamless, all-condition fuel delivery.
Công ty Westinghouse cung cấp nhiên liệu, dịch vụ và thiết kế cơ xưởng cho khách hàng kể cả Ukraine.
Westinghouse, which is located outside Pittsburgh, provides fuel, services and nuclear power plant design to customers, including Ukraine.
và ngừng cung cấp nhiên liệu cho Bình Nhưỡng.
and halting fuel supplies to Pyongyang.
giúp cung cấp nhiên liệu cho mô cơ của chúng ta trong quá trình tập luyện.
glycogen stored in the liver, helps provide fuel for our muscle tissue during exercise.
Ấn Độ, cung cấp nhiên liệu, bảo vệ đất,
India, providing fuel, soil protection,
Westinghouse nằm ở ngoại ô Pittsburgh, chuyên cung cấp nhiên liệu, dịch vụ và điện hạt nhân cho các khách hàng, trong đó có Ukraine.
Westinghouse, which is located outside Pittsburgh, provides fuel, services and nuclear power plant design to customers, including Ukraine.
Mỗi vùng than đều cung cấp nhiên liệu vượt ra ngoài những ranh giới của nó rất xa,
Every coalfield now supplies fuel to an industrial area far beyond its own borders,
Tàu này phụ trách cung cấp nhiên liệu, nước, thực phẩm
The replenishment ship provides fuel, water, food,
Ông Pompeo tiết lộ thêm Washington đã trừng phạt bổ sung hai công ty Nga vì cung cấp nhiên liệu cho chính phủ Syria.
Mr Pompeo said Washington had also added sanctions on two Russian entities for providing fuel to the Syrian government.
Kể từ năm 2001, Nhật Bản đã cung cấp nhiên liệu cho những tàu hỗ trợ liên quân do Hoa Kỳ lãnh đạo tại Afghanistan.
Since 2001, Japan has supplied fuel to ships that support U.S.-led forces in Afghanistan.
Prebiotic có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch bằng cách cung cấp nhiên liệu cho vi khuẩn đường ruột của bạn.
Prebiotics may help enhance immunity by providing fuel for your gut bacteria.
Reuters cũng nói rằng các tàu chở dầu của Nga đã cung cấp nhiên liệu cho Bắc Hàn ngay trên biển.
Reuters has also reported that Russian tankers had supplied fuel to North Korea by transferring cargoes at sea.
Hãng thông tấn Reuters cũng từng đưa tin rằng các tàu chở dầu của Nga đã cung cấp nhiên liệu cho Triều Tiên bằng cách vận chuyển hàng qua đường biển.
Reuters has also reported that Russian tankers had supplied fuel to North Korea by transferring cargoes at sea.
Carbs cung cấp nhiên liệu cho năng lượng và ngăn chặn protein bị phá vỡ và sử dụng làm nguồn năng lượng.
Carbs supply fuel for energy and prevent protein from being broken down and used as an energy source.
Độ bền cardiorespiratory cho thấy cơ thể chúng ta có thể cung cấp nhiên liệu tốt như thế nào trong quá trình hoạt động thể chất thông qua hệ thống tuần hoàn và hô hấp của cơ thể.
Cardiorespiratory endurance indicates how well our body can supply fuel during physical activity via the body's circulatory and respiratory systems.
Độ bền cardiorespiratory cho thấy cơ thể chúng ta có thể cung cấp nhiên liệu tốt như thế nào trong quá trình hoạt động thể chất thông qua hệ thống tuần hoàn và hô hấp của cơ thể.
Cardio-respiratory fitness refers to how well our bodies can supply fuel during physical activity via our circulatory and respiratory systems.
Thụy Điển cũng có ước tính 15% trữ lượng uranium của thế giới, cung cấp nhiên liệu cho ngành công nghiệp năng lượng nguyên tử của Thụy Điển.
The country also contains an estimated 15 percent of the world's uranium reserves, which supply fuel for Sweden's nuclear power industry.
Results: 235, Time: 0.035

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English