CUNG CẤP THUỐC in English translation

provides medicines
supply medicines
deliver drugs
provides the drug
drug delivery
phân phối thuốc
vận chuyển thuốc
cung cấp thuốc
giao thuốc
cung cấp ma túy
offered treatment
cung cấp điều trị
supply the drugs
providing medication
medications delivered
given medicine
offering drugs

Examples of using Cung cấp thuốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nói về NGOs là nơi cung cấp thuốc đến trạm y tế nơi có thể giúp con trai anh ta khỏe hơn.
I kept talking about NGOs supplying medicines to local clinics that may help his son to get better.
Quỹ toàn cầu, nơi giữ 17 triệu người nhiễm HIV sống bằng cách cung cấp thuốc, dự kiến sẽ có một vòng tài trợ mới trong tháng 10 này.
The Global Fund, which keeps 17 million people with HIV alive by providing medicine, is due for a new round of funding this October.
Công nghệ tiềm năng cao này giúp cung cấp thuốc, nhiệt, hoặc các hoạt chất khác cho các tế bào cụ thể, tức là các tế bào bị bệnh.
This high-potential technology helps delivering drugs, heat, or other active substances to specific cells, i.e. diseased cells.
Nhà sản xuất Prozac Eli Lilly and Co. cung cấp thuốc giả và thuốc giả
Prozac maker Eli Lilly and Co. provided the drug and dummy pills but had no role in the study design
Cung cấp thuốc( đến các tế bào não)
Delivering drugs[to brain cells] and doing whole-cell recording
Nhóm chăm sóc sức khỏe sẽ cho biết làm thế nào để giữ cho đau ở mức tối thiểu và sẽ cung cấp thuốc để giảm hoặc loại bỏ cơn đau.
Your health care team will tell you how to keep your pain to a minimum and will provide medications to reduce or eliminate the pain.
Công ty dược phẩm" Yuria- Farm" là một công ty chuyên ngành quốc tế chuyên sản xuất và cung cấp thuốc cho các cơ sở chăm sóc sức khỏe tại 18 quốc gia trên thế giới.
The pharmaceutical company"Yuri-Farm" is an international specialized company that produces and supplies medicines to medical institutions in 18 countries.
Các nhà sản xuất đã có kế hoạch cung cấp thuốc để đưa vào sử dụng tại thị trường Mỹ chỉ trong vòng 96 giờ".
The manufacturer plans to make the drug available for purchase in the United States within 96 hours.
Không phải chúng ta chỉ nên cung cấp thuốc và quy trình và đảm bảo chúng ta tập trung vào nhiệm vụ sắp tới?".
Shouldn't we just provide pills and procedures and just make sure we focus on the task at hand?".
Bệnh nhân cần phải được cung cấp thuốc hoặc kê đơn thuốc điều trị ngay tức thì khi triệu chứng bắt đầu.
The patient should be provided with a supply of drug or a prescription for the medication with instructions to initiate treatment immediately when symptoms begin.
Bạn sẽ được cung cấp thuốc giúp thư giãn( thuốc an thần nhẹ) trước khi được đưa vào phòng mổ.
You will be given medication to help you relax before you are brought to the operating room.
Bệnh nhân cần phải được cung cấp thuốc hoặc kê đơn thuốc điều trị ngay tức thì khi triệu chứng bắt đầu.
The patient should be provided with a supply of drug or aprescription for the medication with instructions to self-initiate treatment immediately when symptoms begin.
Người cung cấp thuốc cho anh là một ngườiđàn ông được biết đến với cái tên Scale( Kim Byung- Ok).
His drug supplier is a man known as Scale(Kim Byung-Ok).
Một nhân viên người Trung Quốc tên Anna, người bị nghi ngờ cung cấp thuốc cho khách VIP cũng có những chất lỏng
A Chinese employee Anna, who was suspected of supplying drugs to VIP customers also had unknown liquids
Đình chỉ lập thể được sử dụng để nhắm mục tiêu cung cấp thuốc và, trong một số trường hợp, phương thuốc thảo dược.
Cubosomal suspensions are used to target the delivery of drugs and, in some cases, herbal remedies.
Đa số những thanh thiếu niên này là những người cung cấp thuốc cho khách hàng và họ cũng là những người thu tiền thanh toán”, tổng thống nói.
They are the ones who deliver the drug to customers, and they are the same ones who collect the payment," the president said.
Công ty này cung cấp thuốc cho HIV/ AIDS,
This company provides the medicines for HIV/AIDS, cancer,
Vào tháng 11 năm 2014, Sri Lanka đã ra lệnh trừng phạt vốn cho ngư dân Ấn Độ bị cáo buộc tham gia vào việc cung cấp thuốc hoặc các loại buôn lậu khác.
In November 2014, Sri Lanka ordered capital punishment to Indian fishermen who were allegedly involved in drug supply or other kind of smuggling.
FDA có thể quyết định cung cấp thuốc sớm hơn.
the FDA can decide to make the drug available sooner.
Ở giai đoạn đầu tiên, cơ chế này phải đảm bảo việc cung cấp thuốc, thiết bị y tế và nông sản.
At the first stage, it must ensure the supply of medicines, medical equipment and agricultural products.
Results: 106, Time: 0.0352

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English