Examples of using Curt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
hai nhà nghiên cứu Marcus Buckingham và Curt Coffman lập luận trong cuốn sách cẩm nang quản lý của mình có tên“ First, Break all the rules”.
phải làm gì" với Marcus Buckingham và Curt Coffman trong" First Break All the Rules" đồng ý rằng việc liên tục thay đổi kỳ vọng tạo ra căng thẳng không lành mạnh.
phải làm gì" với Marcus Buckingham và Curt Coffman trong" First Break All the Rules" đồng ý rằng việc liên tục thay đổi kỳ vọng tạo ra căng thẳng không lành mạnh.
giành được danh hiệu như Tim Wakefield, Curt Schilling và Kevin Millar với tư cách là đại diện sống của các ngôi sao Red Sox trong quá khứ
phải cống nạp cho cha anh" Mr. Perfect" Curt Hennig và ông anh Larry" The Axe" Hennig và đã thắng được Chức vô địch Liên lục địa.
Ông Curt Prank.
Curt, 7 tuổi.
Curt chỉ xỉn thôi.
Curt Lemon đã chết.
Curt, ổn rồi!
Curt Lemon bị chết.
Emma, Curt đây.
Ai bị giết? Curt Brunjes?
Bà Hoflinger? Tôi là Curt Prank.
Curt, không có thời gian.
Vua đã bỏ trốn, Curt.
Các khách sạn ở Li Curt.
Nhà rạp bia curt prank.
Curt… anh ấy…?
Ai bị giết? Curt Brunjes.