Examples of using Dược in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tóc tăng trưởngrụng tóctăng trưởng tóc khỏe mạnhthảo dược thiên nhiên trị rụng tóctrồng lạingừng rụng tóc.
Đạn dược! Đi thôi!
Đạn dược! Đi thôi!
Omega- 9: từ Dầu Olive( Dược Phẩm Châu Âu chất lượng cao cấp).
Dược, đúng không?
Dược động học Chưa nghiên cứu dược động học về sản phẩm này.
Ketorolac là dược không tương thích với các chế phẩm lithium và dung dịch tramadol.
Thuốc là dược không tương thích với các dung dịch amoniac và tinh dầu.
Trường Cao đẳng Dược Alberta sẽ hỗ trợ các quy định này.”.
Carboplatin là dược không tương thích với các muối nhôm.
Bill Sullivan, Giáo sư Dược& Độc chất học, Đại học Indiana.
Dược và Therapeutics.
Bạn có thể cảm nhận dược….
Tu Youyou từng theo học một trường dược ở Bắc Kinh.
Làm sao nghịch thương thiên, bằng vào trong tay ta dược!
Không thể kết hợp với các chiêu thức hoặc dược phẩm khác.
Cũng bao gồm trong chế phẩm là các tá dược như vậy.
Hiện nay, nó vẫn còn là một dược.
Đã có kinh nghiệm trong ngành dược hoặc FMCG.
Ai lại không muốn dược tự do?