DỌN VỀ in English translation

moved to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
move to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo
moving to
chuyển đến
chuyển sang
đi đến
dọn đến
di chuyển lên
tiến tới
đi tới
dời đến
di chuyển xuống
di chuyển theo

Examples of using Dọn về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông dọn về Boston.
In 1768 he removed to Boston.
Giữa năm 2011 tôi quyết định dọn về California.
In August 2004 I decided to make the move to California.
Giữa năm 2011 tôi quyết định dọn về California.
In October of 2015, I made the decision to move out to California.
Bố, chừng nào mình sẽ dọn về nông trại?
Hey, when am I going to get back to the Ranch?
con sẽ dọn về.
you're moving back.
Người yêu tôi bỏ tôi, tôi phải dọn về nhà.
My woman left me, I have moved back home.
Dù gì con cũng sắp dọn về đây rồi mà.
Besides, you're going to move back in here.
Nó nói muốn dọn về Chicago.
He said he wants to move back to Chicago.
Mi Rae. Em muốn dọn về đây.
Mi-rae. I want to move back here.
Nó nói muốn dọn về Chicago.
Says he wants to move back to Chicago.
Giờ ta có thể trả tiền thuê nhà và dọn về đó ở rồi.
Now we can pay the rent and move back in.
Tôi đề nghị cô ấy dọn về.
I asked her to move in.
Sau đó chúng tôi dọn về Grand Junction, nơi nhà tôi là một mục sư tại một giáo đường lớn.
We then moved to Targu-Mures; where my husband was assistant pastor of a church.
Tôi dọn về Dharamsala, và bắt đầu làm việc với Geshe Ngawang Dhargyey,
I moved to Dharamsala and started to work with Geshe Ngawang Dhargyey and Sharpa
Melania và con trai Barron của bà sẽ dọn về 1600 Pennsylvania Av vào mùa hè này.
Melania and her son Barron will move to 1600 Pennsylvania Avenue over the summer.
khoảng 1,350 công ty đã dọn về Indiana từ các tiểu bang khác,
1,350 companies have moved to Indiana from other states,
Khi dọn về Newark, Cory sống 8 năm trời trong khu chung cư với những người lợi tức thấp.
After moving to Newark, Cory lived for eight years in Brick Towers, a low-income housing complex.
là việc đòi em dọn về ngoại ô.
It's the sculpture and making me move to the suburbs.
Khi Hi- Top thất bại họ dọn về một căn chung cư nhỏ ở Riverton bên trên một tiệm giặt.
When the Hi-Top folded they moved to a small apartment in Riverton, up over a laundry.
Sau khi tốt nghiệp đại học Smith College, Julia Child dọn về New York
After graduating from Smith College and moving to New York City,
Results: 90, Time: 0.0302

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English