Examples of using Dalio in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
suốt cuộc đời mình. Thông qua quỹ Dalio, ông đã thực hiện hàng triệu quyên góp tới quỹ David Lynch,
Ray Dalio có khóa này.
Ray Dalio( 2007) Nguyên tắc.
Cuốn sách" Principles" của Ray Dalio.
Cuốn sách" Principles" của Ray Dalio.
Tỷ phú Ray Dalio là một ví dụ.
Tôi đang học theo quyển Principles của Ray Dalio.
Dalio bắt đầu tư vào lúc 12 tuổi.
Dalio: Việc đó có ảnh hưởng lớn nhất.
Ray Dalio không có một bảng ước mơ;
Để trích dẫn một nguyên tắc của Ray Dalio.
Dalio: Tôi làm việc này trong khoảng 50 năm.
Tôi đang học theo quyển Principles của Ray Dalio.
Dalio có một tên gọi cho cảm giác này.
Tỷ phú Ray Dalio là một ví dụ điển hình.
công việc của Ray Dalio.
Tỷ phú Ray Dalio là 1 ví dụ điển hình.
Dalio đã đặt cho cảm giác đó một cái tên.
Ray Dalio rèn luyện Thiền siêu việt( Transcendental Meditation).
Bộ máy kinh tế hoạt động như thế nào- Ray Dalio.