Examples of using Ray dalio in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Từ Ray Dalio( nhà sáng lập của quỹ đầu cơ lớn nhất hành tinh)
CEO của NIO US, Ray Dalio, Chủ tịch và cựu CEO của Bridgewater,
Những người thành công nhất thế giới, từ Ray Dalio đến Warren Buffett,
Ray Dalio Sinh Raymond Dalio  1 tháng 8,
các quỹ phòng hộ( như Jim Simons và Ray Dalio, người sáng lập ra quỹ phòng hộ lớn nhất thế giới).
Ray Dalio có khóa này.
Cuốn sách" Principles" của Ray Dalio.
Cuốn sách" Principles" của Ray Dalio.
Tỷ phú Ray Dalio là một ví dụ.
Ray Dalio không có một bảng ước mơ;
Tôi đang học theo quyển Principles của Ray Dalio.
Để trích dẫn một nguyên tắc của Ray Dalio.
Tôi đang học theo quyển Principles của Ray Dalio.
Matt Dalio,  con trai của tỷ phú Ray Dalio.
Tỷ phú Ray Dalio là một ví dụ điển hình.
Nguyên tắc: Cuộc sống và công việc của Ray Dalio.
Nguyên tắc: Cuộc sống và công việc của Ray Dalio.
Tỷ phú Ray Dalio là 1 ví dụ điển hình.
Ray Dalio rèn luyện Thiền siêu việt( Transcendental Meditation).
Người sáng lập kiêm đồng CIO của Bridgewater Associates- Ray Dalio.