DAN in English translation

dan
đan
ðan

Examples of using Dan in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảm ơn Dan, một lần nữa, vì đã mời tôi.
Thanks to Dan for inviting me back.
Ngoài ra, Dan là cuộc sống của chị.
Besides, with Dan in my life.
Dan I, tôi để sách trong phòng họp.
Dan-i, I left the books in the conference room.
Lại về Dan và Leo sao.
Now we're back to Dan and Leo.
Dan I gặp Eun Ho trên đường và nhờ anh ấy trông Geum Bi?
Dan-i ran into Eun-ho on the street and just made him take Geum-bi?
Dan I nên giúp anh.
Dan-i should help you.
Dan i dường như không nghe thấy anh ấy.
Dan-i seemed like she did not hear him.
Dan Brenner- Ai vậy?
Who's that? That's Dan Brenner?
Dan I cũng thích Seo Jun.
Dan-i also likes Seo-jun.
Nhưng dan i đã dạy tôi.
But dan-i taught me all of them.
Đừng, Dan, nếu là anh em sẽ không vào đâu.
I'm not bashful, but I have never kissed you before.
Dan thế nào? Steadwell?
How's Dan? Steadwell?
Nhìn Dan đang giả vờ kiểm tra email kìa.
Look at Dan pretending to check his email. Oh.
Vụ Dan trước đây cũng thế, em không muốn lại như thế nữa.
I don't want you going like that again. We had all this with Dan.
Nó ở với Dan rồi. Ừ.
She's at Dan's. Oh, yeah.
Dan, phải không? Dan?.
It's Dan, right? Dan?.
How' s Dan? Cám ơn.
How's Dan?- Thanks.
Cô Kang Dan vỡ ruột thừa,
Ms. Kang Dan's appendix burst,
Dan thì sao? Jack?
Jack? What about Dan?
Lucif… Dan đang ở đâu?
Where is Dan right now? Lucif?
Results: 7086, Time: 0.0225

Top dictionary queries

Vietnamese - English