Examples of using Danny in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Danny nói rằng họ sẽ nói chuyện sau.
Danny và tôi đã lục soát ngôi nhà.
Đây là Danny nhóm Darleans.
Tôi tên Richard, là bạn của Danny, người đã mời tôi đến đây.
Ông đóng vai Danny trên Coronation Street cùng với Ryan Thomas.
Nhanh nào, Danny! Để đi lấy ít bia.
Thank A Danny nhiều lắm.
Miễn là cô tiếp tục lưu luyến Danny, sẽ chẳng có ai sánh nổi.
Coi nào, Danny, đứng lên đi.
Danny, tại sao cậu không giữ liên lạc với Vicky.
Danny có khởi đầu tốt Anh đã vượt lên trước.
Danny, tới đây nào!
Xong.- Danny sao rồi?
Anh muốn đảm bảo rằng Danny có thể bước vào nếu cần.
Danny đâu rồi? Tớ không thấy cậu ấy?
Nào, Danny.- Der.
Danny sao rồi?
Tìm Danny?
Tớ không nghĩ Danny gặp tai nạn.