Examples of using Danny rose in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pochettino bước vào sân trong hiệp một để chia tay trái của anh ấy Danny Rose từ một cuộc đối đầu với cầu thủ chạy cánh Chelsea Willian.
Lần này là Danny Rose.
Lần này là Danny Rose.
Danny Rose vắng mặt.
Danny Rose sẽ tới Schalke.
Hậu vệ trái: Danny Rose.
Danny Rose nói rằng.
Tải Phim Broadway Danny Rose.
Danny Rose trở lại!
Đôi nét về Danny Rose.
Danny Rose vào thay Ashley Young.
Davies vào thay Danny Rose.
Tải Phim Broadway Danny Rose.
Danny Rose không muốn rời Tottenham.
Tottenham định giá bán Danny Rose.
Danny Rose trên đường rời Tottenham.
Danny Rose trên đường rời Tottenham.
Tottenham đã sẵn sàng bán Danny Rose.
Tottenham không vội bán Danny Rose.
Tottenham đã sẵn sàng bán Danny Rose.