Examples of using Rose in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rose đã nói gì nhỉ?
Cách đây 26 ngày by yorkshire rose.
Rose chia sẻ lại kinh nghiệm như sau.
Rose nói:“ Chúng tôi đã tốn rất nhiều tiền.
Tại sao bà Rose phải gỡ xuống tấm bảng xuống?
Rose Ngoài Của Thorns.
Tôi thậm chí còn không gặp Rose sau cuộc điện thoại đầu tiên.
Rose nhấc máy điện thoại.
Rose, anh sai rồi.
Rose sẽ tự quyết định.
Sae hơi ngạc nhiên khi Rose hỏi như thế, cô lắc đầu.
Rose chộp lấy cô gái.
Rose đã nói gì nhỉ?
Rose cần được quay trở lại.
Rose hỏi khi tôi bước trở vào phòng.
Finn, Rose và BB- 8 cũng thoát được xuống hành tinh Crait.
Rose không thể có mặt.
James chỉ muốn Rose được hạnh phúc.
Rose bỏ một miếng bánh ngọt vào miệng.
Bailando Rose trồng dọc theo lối đi sân vườn.