Examples of using Dao in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lần đầu tiên mày cầm con dao của tao.
Lý Dao có ca cấp cứu ở bệnh viện.
Cắm một dao vào tim chúng thì nhân từ hơn nhiều.
Trong đó ai cũng cao như Dao Minh.
Vậy thì nó không thể phóng dao nữa. Vâng ạ.
Kiểm tra vũ khí, dao, lựu đạn!
Tư Dao vẫn còn sống!
Dao là tuyệt vời!
Khẳng định lại giá trị của ca dao.
Em muốn rèn làm dao.
Tôi nhớ ca dao.
Họ tên: Dao.
Người Dao offical.
Mơ thấy mua dao.
Và không như dao hay súng, họ không thể hạ nó xuống tùy ý được.
Là dạng dao gì?".
Dao phay ren làm mát cho sợi ISO mertic Liên hệ với bây giờ.
Hãy lấy dao khắc tất cả những chữ này.
Máy dao dao động/ rung.
Lưỡi dao. kéo con dao bút. bánh xe nhăn.