DAO in English translation

knife
dao
con dao
dao
đào
đạo
đảo
blade
lưỡi
lưỡi dao
kiếm
thanh gươm
cánh quạt
cọng
gươm
đao
dagger
con dao
dao găm
con dao găm
lưỡi dao
đâm
đâm dao
kinzal
range
phạm vi
một loạt
tầm
dao động
dải
nhiều
khoảng
dãy
scalpel
dao mổ
razor
dao cạo
gai
dao lam
cạo râu
lưỡi dao
cutlery
dao kéo
dao nĩa
dao dĩa
yao
diêu
dao
yêu
diêu bối na
nghiêu
knives
dao
con dao
blades
lưỡi
lưỡi dao
kiếm
thanh gươm
cánh quạt
cọng
gươm
đao
knifes
dao
con dao
ranging
phạm vi
một loạt
tầm
dao động
dải
nhiều
khoảng
dãy
ranges
phạm vi
một loạt
tầm
dao động
dải
nhiều
khoảng
dãy
daggers
con dao
dao găm
con dao găm
lưỡi dao
đâm
đâm dao
kinzal

Examples of using Dao in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lần đầu tiên mày cầm con dao của tao.
The first time you picked up my razor.
Dao có ca cấp cứu ở bệnh viện.
Li Yao has an emergency case.
Cắm một dao vào tim chúng thì nhân từ hơn nhiều.
It would be kinder to put daggers in their hearts and be done with it.
Trong đó ai cũng cao như Dao Minh.
Everyone in G4 is as tall as Yao Ming.
Vậy thì nó không thể phóng dao nữa. Vâng ạ.
Then he can't throw daggers anymore. Yes.
Kiểm tra vũ khí, dao, lựu đạn!
Check personal arms, daggers, grenades and extra ammunition!
Dao vẫn còn sống!
The DAO is alive!
Dao là tuyệt vời!
DAO is fantastic!
Khẳng định lại giá trị của ca dao.
Confirm the price of the DAO.
Em muốn rèn làm dao.
You want to build a DAO.
Tôi nhớ ca dao.
I referenced the DAO.
Họ tên: Dao.
Name: The DAO.
Người Dao offical.
One DAO official.
Mơ thấy mua dao.
Looking to buy DAO?
Và không như dao hay súng, họ không thể hạ nó xuống tùy ý được.
And unlike a blade or gun, they can't just put it down.
Là dạng dao gì?".
What kind of knife?”.
Dao phay ren làm mát cho sợi ISO mertic  Liên hệ với bây giờ.
Coolant thread milling cutter for ISO mertic threadContact Now.
Hãy lấy dao khắc tất cả những chữ này.
Carve out all of these characters with the knife.
Máy dao dao động/ rung.
Oscillatory/ Vibratory knife cutting machine.
Lưỡi dao. kéo con dao bút. bánh xe nhăn.
Oscillating blade. drag knife pen. creasing wheel.
Results: 9545, Time: 0.0403

Top dictionary queries

Vietnamese - English