Examples of using Darrell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Darrell cũng là thành viên của Nhóm Đánh giá tại Bộ Giáo dục BC, có nhiệm vụ đánh giá các trường
Kết luận này nhận được sự đồng thuận bởi Darrell Baker nhưng lại không được von Beckerath ủng hộ, ông ta đặt Snaaib vào giai đoạn gần cuối của vương triều thứ 13.[ 7].
Darrell Lance Abbott( 20 tháng 8 năm 1966- 8 tháng 12 năm 2004), còn được gọi là Diamond Darrell và Dimebag Darrell, là một nghệ sĩ guitar
Theo các nhà Ai Cập học Kim Ryholt và Darrell Baker, ông là một vị vua thuộc vương triều thứ 16 ở Thebes.[
Darrell Baker và Kim Ryholt lưu ý rằng sự quy kết này là không chắc chắn vì nó có thể trùng hợp
Tuy nhiên, Nhà Ai Cập học Darrell Baker đã đề xuất rằng điều này là do việc thiếu khoảng
Kết luận này bị Kim Ryholt và Darrell Baker bác bỏ, họ tin rằng Shenshek là một vị vua khác biệt.[ 16][ 17].
trong khi Kim Ryholt và Darrell Baker lần lượt xếp ông ở vị trí thứ 32 và 33.
Metal Guitarist” từ tạp chí Guitar Player, giải“ Dimebag Darrell Shredder” tại Lễ trao giải Metal Hammer Golden Gods,“ Best Guitarist” từ Metal Hammer Hy Lạp trong bốn dịp khác nhau.
Metal Guitarist” từ tạp chí Guitar Player, giải“ Dimebag Darrell Shredder” tại Lễ trao giải Metal Hammer Golden Gods,“ Best Guitarist” từ Metal Hammer Hy Lạp trong bốn dịp khác nhau.
Kết luận này nhận được sự đồng thuận của Darrell Baker nhưng lại không được Beckerath ủng hộ, ông ta xác định Wepwawetemsaf vào giai đoạn cuối vương triều thứ 13.[ 6].
giải“ Dimebag Darrell Shredder” tại Lễ trao giải Metal Hammer Golden Gods,“ Best Guitarist” từ Metal Hammer Hy Lạp trong bốn dịp khác nhau.
William Darrell" Billy" Mays Jr.( 20/ 07/ 1958- 28/ 06/ 2009)[ 2][ 3]
Mặc dù con dấu bọ hung này được chấp nhận là bằng chứng của Merkheperre bởi Darrell Baker, Jürgen von Beckerath,
William Darrell" Billy" Mays Jr.( 20/ 07/ 1958- 28/ 06/ 2009)[ 2][ 3]
Darrell tìm mẹ.
Đây rồi, Darrell.
Mục sư Darrell Scott.
Đúng thế, Darrell.
Mục sư Darrell Scott.