Examples of using Daya in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Con muốn ở với chị Daya.
Daya, em không thể làm vậy.
Daya.- Có phải…- Ừ.
Hắn dùng Daya làm mồi nhử.
Đó chính là điều mà Daya….
Ép Daya dùng khẩu súng đó.
Daya.- Có phải…- Ừ.
Này, Daya, lại gần đây.
Daya.- Có phải…- Ừ.
Daya, đó là một kế hoạch dở.
Daya, anh sẽ bị tù đấy.
Daya.- Có phải…- Ừ.
Daya… có thể có người bị giết đấy.
Tôi biết Daya đã bị bắt cóc.
Hôm nay em đến nhà tù thăm Daya.
Daya là trách nhiệm của tôi.
Daya, nếu hắn ta làm em đau.
Nó là trung gian giữa Daya và thằng Armando.
Còn Daya, nó cần gì không?
Daya Gerhana, là con gái của Golok Wangi.