Examples of using Debt in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phòng Thương mại Mỹ cho tới các liên minh của các doanh nghiệp như Fix the Debt Coalition[ Liên minh Cố định khoản Nợ]”.
bao gồm cả vai chính trong Debt of Honor( 1936), với sự tham gia của Leslie Banks.
người đứng đầu của Hội đồng cai trị Đế Chế trong tiểu thuyết Life Debt, bị thao túng bởi Gallius Rax và trở thành nhà lãnh đạo bù nhìn của Đế Chế sau khi Palpatine qua đời.
Tổ chức từ thiện Jubilee Debt Campaign nói rằng một cuộc nghiên cứu về 126 quốc gia đang phát triển đã cho thấy trung bình, các quốc gia này đang dành hơn 10% nguồn thu của
Tổ chức từ thiện Jubilee Debt Campaign nói rằng một cuộc nghiên cứu về 126 quốc gia đang phát triển đã cho thấy trung bình, các quốc gia này đang dành hơn 10% nguồn thu
lấy từ các kết quả thống kê mới nhất được cung cấp bởi Joint External Debt Hub, nơi nhận dữ liệu từ BIS,
Nguồn US Debt Clock.
National debt Nợ quốc gia.
Nguồn US Debt Clock.
Nguồn US Debt Clock.
Theo nghiên cứu bởi Debt.
Quản lý các Technical Debt.
Nguồn US Debt Clock.
Đây là một dạng technical debt.
Nguồn US Debt Clock.
Quản lý các Technical Debt.
Nguồn US Debt Clock.
Quản lý các Technical Debt.
Technical Debt" là gì?
Technical Debt" là gì?