Examples of using Deep state in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Mỹ hay Deep State?
Làm thế nào Deep State sẽ Take Down Trump.
Bà ấy là một thành viên của Deep State.
Bà ấy là một thành viên của Deep State.
Bà ấy là một thành viên của Deep State.
Bạn có thích The X- Files: Deep State?
Bà ấy là một thành viên của Deep State.
Đặc điểm chính của The X- Files: Deep State.
The Deep State sẽ chơi Herbert Hoover Card tiếp theo.
Các tính năng chính của The X- Files: Deep State.
Thông tin tóm tắt về The X- Files: Deep State.
Thông tin tóm tắt về The X- Files: Deep State.
Có phải Alexander Adamescu đã trở thành nạn nhân của' Deep State' của DeepRoman?
Tải game The X- Files: Deep State- Hồ sơ tuyệt mật cho Android/ iOS.
Kế hoạch C" của Deep State là để giết Trump, Cố vấn Roger Stone cảnh báo.
Kế hoạch C" của Deep State là để giết Trump,
Theo Eurogamer, câu chuyện của Deep State diễn ra vào năm 2010,
Ông sử dụng những cụm từ như tin giả[ fake news] và nhà nước ngầm[ deep state].
Nếu POTUS không làm điều gì đó triệt để ngay sau đó, Deep State sẽ xua đuổi anh ta ra khỏi Nhà Trắng.
Amazon trả lời nhà xuất bản Humanix Books bằng email tuần này rằng quảng cáo ủng hộ tác phẩm" Killing the Deep State: The Fight to Save President Trump" bị bác bỏ vì nội dung chính trị.