Examples of using Deep space in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhờ vào việc tìm ra điểm yếu kế trên, hacker đã lợi dụng bảng mạch này để có thể truy cập vào mạng lưới và đe dọa hệ thống JPL và mạng lưới Deep Space Network( DSN)- hệ thống liên lạc khoa học lớn nhất ra nhạy cảm nhất thế giới.
họ bắt vít nó vào tàu Deep Space 1 và The Dawn thăm dò không gian.
đạo diễn của" Star Trek: Deep Space Nine") và Jonathan Frakes( đạo diễn của" Star Trek: First Contact").
Star Trek: Deep Space Nine.
The Thế hệ tiếp theo và Star Trek: Deep Space Nine.
Star Trek: Deep Space Nine, Star Trek:
Star Trek: Deep Space Nine, Star Trek:
Star Trek: Deep Space Nine, Star Trek:
cho tới bộ phim khoa học viễn tưởng( Star Trek: Deep Space Nine) và bộ phim truyền hình( Purple Rain).
các trạm tín hiệu vệ tinh Deep Space Network ở Barstow,
Star Trek: Deep Space Nine, Star Trek:
nó thu thập và sau đó được truyền trở lại Trái đất qua hệ thống Deep Space Network từ 1966 đến 1967.
và 45 năm ngày thành lập Deep Space Network, một hệ thống ăng- ten quốc tế hỗ trợ sứ mệnh khám phá vũ trụ trên thế giới.
Pennsylvania Tàu đổ bộ Peregrine 31 May 2019 Deep Space Systems Littleton,
Ý kiến để Deep Space.
Ý kiến để Deep Space.
Trang chủ» Deep Space Network.
Tất cả thông tin về Deep Space Waifu.
Tôi mới chỉ xem Deep Space Nine" thôi.
Trên Star Trek: Deep Space Nine bà là Tekoa.