Examples of using Details in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Soleimani reveals details role he played 2006 israel hezbollah war Lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2019, tại Wayback Machine. aawsat. com.
lựa chọn View Details.
bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. for more details.
bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. for more details.
đổi tên biểu mẫu bị hỏng như nhân viên Details corrupted.
Nhấp vào tab Details, nhấp vào hộp Property,
Cuối cùng, trong tab Details, nếu bạn nhấp chuột phải vào một quy trình,
Kết hợp các công cụ Details, Red Eye
Tab Details hiển thị từng process riêng lẻ đang chạy- không có nhóm chương trình,
Nếu cửa sổ xuất hiện không như mong đợi thì bạn có thể kích nút Details và bảo đảm rằng nhiệm vụ đó là một nhiệm vụ bạn mong muốn cho phép.
Bạn đã nghe rất nhiều thứ về chi tiết như“ God is in the details” hay” Don' t sweat the details”.
click vào nút Details xuất hiện trước thông báo của máy.
Click vào layer Sweep NURBS của nó từ menu Object và click tab Details.
Nếu bạn vẫn gặp sự cố khi xác định kết nối sẽ sử dụng, hãy thay đổi chế độ xem thành Details và lưu ý thông tin trong cột Connectivity.
nhấp vào tab Details và tìm LockApp.
Repair Transaction Details lưu lại những lần người dùng gửi yêu cầu sửa chữa tới Apple
The older IExtractImage is still supported but not in the Details pane.[ 35] Disk Cleanup handler Thêm mục nhập mới vào Disk Cleanup
Some of the details and laws are set out in this article including information concerning tax withholding and reporting;
mặt đất lắp đặt details.
Như bạn có thể nhìn thấy từ nhiều ví dụ trên, phân loại theo“ Page Type” có thể khá tiện dụng khi áp dụng cùng Action và Details cho toàn bộ trang web.