Examples of using Diego in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi vẫn còn trẻ, tôi học được rất nhiều điều từ Diego”.
tôi luôn biết ơn Diego”.
Anh biết anh ấy tên Diego mà. Diego. .
Tin tưởng mi đưực không, Diego?
Tomas. Ông biết tôi yêu quý Diego nhường nào.
Coulson muốn em dàn xếp một cuộc gặp. Là Diego.
Ông không dính líu tới vụ ám sát Diego, đúng không?
Bảo Tàng Diego Rivera.
Tin tưởng mi được không, Diego?
Là đội Ranch Carne Toros! ở vị trí thứ nhì là từ Sain Diego, Carlifornia.
Đi nào, Diego.
Tôi sẽ xin lỗi Diego.
Quang cảnh quần đảo Diego Ramirez.
Chúc mừng Diego!
Chợ Bến Thành| Diego Delso.
Cách chơi của cậu ta rất giống với Diego Costa.
Art San Diego đã trở thành một trong những sự kiện văn hóa lớn nhất, nhiều người dự nhất của San Diego. .
Quần đảo Diego Ramírez( tiếng Tây Ban Nha:
FlexMBA bán thời gian tại Rady School of Management của UC San Diego được thiết kế cho các chuyên gia làm việc với niềm đam mê đổi mới.
Tại trạm biến áp Diego de Almagro ở Atacama,