Examples of using Dividing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mặc dù thực tế là ta vẫn ở trong Divine Dividing.
Một trong những khả năng của tôi là“ Divine Dividing”.
Boosted Gear của em và Divine Dividing của Vali chính là ví dụ.”.
Cùng lúc đó, tôi mất đi sức mạnh để kích hoạt Dividing Gear.
Tôi vẫn chưa thể kích hoạt kĩ năng“ Dividing Wyvern Fairy” vừa nhận được.
nguyên Baw Baw và dãy Great Dividing Range.
Nó là nơi duy nhất ở New South Wales nơi Great Dividing Range gặp Thái Bình Dương.
Nó là nơi duy nhất ở New South Wales nơi Great Dividing Range gặp Thái Bình Dương.
khi Great Dividing Range được lai.
Nó là nơi duy nhất ở New South Wales nơi Great Dividing Range gặp Thái Bình Dương.
Dãy núi này là một phần của dãy Great Dividing Range ở phía đông đất nước Australia.
ở chân đồi của dãy Great Dividing Range.
Dãy núi này là một phần của dãy Great Dividing Range ở phía đông đất nước Australia.
Albury nằm trên các bãi bồi sông của sông Murray, ở chân đồi của dãy Great Dividing Range.
Khu vực Trung Tây nằm ngay phía tây của khu vực đô thị Greater Sydney trên dãy Great Dividing Range.
quái thú( Longinus“ Divine Dividing”).
Tại 2.228 mét( 7.310 ft), Núi Kosciuszko trên Great Dividing Range là ngọn núi cao nhất trên đất liền Australia.
Warrego và Maranoa nằm nội địa của Great Dividing Range trên ranh giới phía bắc của lưu vực sông Murray- Darling.
Các các thể ở Bắc Queensland nhiệt đới chủ yếu giới hạn ở các cao nguyên ấm áp của Great Dividing Range.
Các các thể ở Bắc Queensland nhiệt đới chủ yếu giới hạn ở các cao nguyên ấm áp của Great Dividing Range.