Examples of using Dona in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nổi tiếng nhất là Dona Flôr and her two husbands,
thuyết trình trong hội thảo về chiến thuật chính trị của Dona Maria Đệ Nhất
Dom Pedro III và Nữ hoàng Dona( Lady)
giám đốc Windows Insider của Microsoft, Dona Sarkar giải thích.
Bồ Đào Nha và vợ ông, Dona Maria Pia của Savoy.
Bồ Đào Nha và vợ ông, Dona Maria Pia của Savoy.
Night Dancing with a White Dog?), và trong" Say Hi!!," khi lời nhạc nói về" lái xe ra bãi biển để chơi với Dona của chúng ta.".
Hạng Cầu thủ Câu lạc bộ Bàn thắng 1 Umut Bozok Nimes 24 2 Rô- bốt Alioui Nimes 17 Theoson Siebatcheu Reims Jean- Philippe Mateta Lê Havre 5 Dona Ndoh Niort 15 6 Ludovic Ajorque Clermont 14 Pablo Chavarría Reims số 8 Ghislain Gimbert Ajaccio 13 Riad Nouri Ajaccio 10 Martin Martin Sochaux 12 Yoane Wissa Ajaccio/ Lorient Yannick Gomis Orleans Malik Tchokounté Paris.
Đinh hương và Quế) hay Dona Flôr and her two husbands( 1966)( Dona Flôr
Maria( về sau là Nữ hoàng Dona Maria II của Bồ Đào Nha),
Yếu tố dona/ done/ doni trong tên tiếng Basque xuất phát từ domine tiếng Latinh( nghĩa là" Thánh").[ 8]
Năm 2009, DONA TECHNO đã ký hợp đồng xuất khẩu sầu riêng với một đối tác ở Mỹ.
Ông Goldman đã được chứng nhận là một doula năm ngoái bởi DONA International, cơ quan công nhận lớn nhất của doulas trên toàn thế giới.
DONA WITTEN là một nhà tư vấn quản lý cho Ernst and Young
TELVA và YO DONA.
Theo đó, Công ty sẽ cung ứng dài hạn và làm nhà độc quyền phân phối trái sầu riêng nhãn hiệu DONA tại thị trường Mỹ với sản lượng hàng nghìn tấn mỗi năm.
Giám đốc DONA TECHNO, cho biết:
Hỏi bởi dona.
Bài cuối Bởi Dona.
Ảnh về Dona Paula.