Examples of using Doping in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không biết điều gì xảy ra khiến tôi phải kiểm tra doping hôm nay?
phát hiện doping.
VĐV Nga bị nghi doping.
Vận động viên thế giới thừa nhận doping.
Cho tới nay đoàn Trung Quốc chưa có trường hợp doping nào.
Sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu về doping.
Theo tôi biết thì thuốc này không có chất nào liên quan đến doping.
Nga phản ứng về cáo buộc doping.
Theo chương trình này, hơn 1.000 vận động viên đã sử dụng doping.
Đó là doping.
Lệnh Cấm Doping.
Tìm kiếm doping.
Marion Jones thừa nhận dùng doping.
Báo cáo về JT nước doping của động cơ diesel.
IOC: 31 vận động viên từ Olympics 2008 xét nghiệm doping dương tính.
Các dạng doping.
phát hiện doping.
Làm thế nào để thực hiện một Gillier Pantone nước doping? Ống và phụ kiện.
Nói không" với doping.
( AFP)- Trung Quốc sẽ phạt tù tội doping.