Examples of using Dramatic in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trường đại học Royal Academy of Dramatic Art.
Cách kết hợp Photography& Type cho Dramatic Effect.
Trường đại học Royal Academy of Dramatic Art.
Cách kết hợp Photography& Type cho Dramatic Effect.
Trường đại học Royal Academy of Dramatic Art.
Dramatic tiết kiệm năng lượng và cuộc sống lâu hơn.
Love Dramatic” thể hiện bởi Masayuki Suzuki ft.
Bạn có thể chọn từ 10 Dramatic Sky Backgrounds tại MyDesignDeals.
Toy Camera và Dramatic Monotone.
Ông tốt nghiệp quốc gia Sydney Institute of Dramatic Art vào năm 1981.
Phim rất hài và cũng rất dramatic, đôi khi lại khá buồn.
LọcBất cứ khoảng cách nào từ American Musical& Dramatic Academy New York, NY.
Hugo Award Best Dramatic Presentation( cùng với Tim McCanlies
Cô tốt nghiệp từ sự nghiệp viết kịch của Metropolitan School of Dramatic Arts ở Buenos Aires.
Dự án này sẽ là bộ phim truyền hình thứ hai của OCN trong dự án Dramatic Cinema.
Cô giành được một học bổng danh giá cho Royal Academy of Dramatic Art năm 1948.
Bố mẹ của ông đã xuất hiện trong một vở kịch cùng nhau tại Harvard Radcliffe Dramatic Club.
Carrie thi rớt lần đầu tiên tại kỳ thi the Royal Academy of Dramatic Art vào tháng 2.1974.
Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2015. ↑“ IARC Meat Vote Is Dramatic and Alarmist Overreach”.
Cách làm sáng lại các bức ảnh chân dung trong hậu kỳ với 6 Dramatic Photoshop Action này.