Examples of using Dwayne johnson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một bộ phim lớn trên màn hình ở thị trường Mỹ vào cuối năm nay với một trong những vai chính trong Baywatch cùng Hollywood cùng Dwayne Johnson, diễn viên được trả lương cao nhất thế giới.
Vaughn tiết lộ rằng cá nhân mình sẽ chọn Dwayne Johnson làm ác nhân chính trong Kingsman 2.[ 43] Vaughn cũng tiết lộ
DWAYNE JOHNSON trong vai Will Sawyer( Nhân vật chính).
DWAYNE JOHNSON trong vai Will Sawyer( Nhân vật chính).
Dwayne Johnson hiện tại.
Tôi là Dwayne Johnson".
Và rồi có Dwayne Johnson.
Hình ảnh của Dwayne Johnson.
Hình ảnh của Dwayne Johnson.
Dwayne Johnson bệnh trầm cảm.
Dwayne Johnson- Đấu vật.
Hình ảnh của Dwayne Johnson.
Hình ảnh của Dwayne Johnson.
Là Dwayne Johnson đây.
Và rồi có Dwayne Johnson.
Dwayne Johnson hiện tại.
Này là tôi Dwayne Johnson.
Xem thêm về Dwayne Johnson.
Xem thêm về Dwayne Johnson.