Examples of using Johnson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Johnson( JSC)
Thương hiệu Neutrogena được Johnson& Johnson mua lại vào năm 1994.
John Johnson cũng vậy.
Johnson nói:" Tôi cảm thấy tuyệt vời.
Ông Johnson nói gì?
Johnson năm 1964 và được nhận vào Học viện Hải quân Hoa Kỳ.
Nhóm có sự tham gia của Frank Johnson, và nghệ sỹ thương mại Franklin Carmicheal.
Johnson vẫn đang đợi ông ở đó.
Ông Johnson nói gì?
Điển hình như Johnson and Johnson( J& J).
Theo Johnson, nó có thể là một con đường hai chiều.
Tòa nhà hãng Johnson& Johnson tại Irvine, California.
Anh và Rufus đuổi theo Johnson, chúng tôi sẽ ở lại đây với Law.
Được rồi, bà Johnson, hãy nói về vụ lạm dụng.
Johnson đến rồi.- Đâu?
Hòa bình! Johnson, hôm nay ông đã giết bao nhiêu trẻ con rồi?
Johnson có rất nhiều tên.
Johnson đang nói dối chúng ta!
Được rồi, bà Johnson, hãy nói về vụ lạm dụng.
Johnson được thay thế bởi Jeremy Hunt.