Examples of using Dustin johnson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dustin Johnson hạnh phúc bên vợ con.
Dustin Johnson rút khỏi Masters vì chấn thương.
Dustin Johnson và bạn gái Paulina Gretzky.
Dustin Johnson rút khỏi Masters vì chấn thương.
Dustin Johnson rút khỏi Masters vì chấn thương.
Đương kim vô địch: Dustin Johnson.
Điều bạn nên biết về Dustin Johnson.
Dustin Johnson chiến thắng giải WGC- Mexico.
Dustin Johnson không tham dự Hero World Challenge.
Điều bạn nên biết về Dustin Johnson.
Brooks Koepka và Dustin Johnson có khởi đầu….
Số một thế giới Dustin Johnson được- 6.
Dustin Johnson chiếm ngôi đầu bảng Northern Trust.
Dustin Johnson drive quá tốt ở vòng này.
Số một thế giới Dustin Johnson được- 6.
Mới đây Dustin Johnson đã giành chiến thắng tại….
Làm sao để đánh cú fade như Dustin Johnson.
Dustin Johnson không tham dự Hero World Challenge.
Dustin Johnson vươn lên ngôi vị số 1 Thế giới.
Bởi Dustin Johnson không tham dự giải đấu này.