Examples of using Efficiency in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sự khác nhau giữa Efficiency và Effectiveness.
Sự khác nhau giữa Efficiency và Effectiveness.
Efficiency( Giảm năng lượng).
Chế độ eco! efficiency trên phiên bản RS.
So sánh sự khác nhau giữa Productivity và Efficiency.
High Efficiency Video Coding( HEVC)
SuperSpeed USB sẽ cung cấp tối ưu hóa điện Efficiency.
Thuật( TE- Technical efficiency) và hiệu quả phân bổ( AE- Allocative efficiency). .
So sánh sự khác nhau giữa Productivity và Efficiency.
Nó được gọi là HE( High Efficiency) chất tẩy rửa.
PWM để đạt được hiệu suất tối ưu và efficiency.
High Efficiency Video Coding( HEVC) hay còn gọi là H.
Vật lý tòa nhà( Energy Efficiency, Ánh sáng, Âm).
H21 Tính hiệu quả Thuế tối ưu[ Efficiency• Optimal Taxation].
High online efficiency: Giảm chi phí điện,
Efficiency Nova Scotia là công ty năng lượng đầu tiên của Canada.
Hỗ trợ định dạng ảnh HEIF( High Efficiency Image File Format) của Apple.
Tiết kiệm năng lượng và tái tạo năng lượng- renewable energy& energy efficiency.
High Construction Efficiency, thời gian giao hàng sẽ được trong vòng 20 đến 30 ngày.
High online efficiency: Giảm lượng điện tiêu thụ, tạo ra lượng nhiệt thấp hơn.