EKIP in English translation

team
đội
nhóm
nhóm nghiên cứu
crew
phi hành đoàn
thủy thủ đoàn
đội
nhóm
đoàn
thuyền
thuyền viên
thuỷ thủ
tàu
phi
ekip
staff
nhân viên
đội ngũ nhân viên
đội ngũ
cán bộ
tham mưu
teams
đội
nhóm
nhóm nghiên cứu

Examples of using Ekip in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thường có ekip cả.
Usually there's a team.
Thiết kế bởi eKip.
Designed by the team.
Thất vọng với ekip.
Disappointments with the Team.
Dù vậy, tôi được hỗ trợ nhiều từ ekip.
I get so much support from the team.
Được biết, nguyên nhân là do sự bất cẩn của một nhân viên trong ekip.
It was caused by carelessness of one of the members of the team.
Bài hát được nâng tầm cao mới khi sản xuất bởi Ekip Âm Thanh& Video chuyên nghiệp những đối tác hàng đầu của Music Bank….
The song was elevated to a new level when produced by a team of professional audio and video collaboration with Music Bank's partner.
Này các cô gái và ekip, Paris sẽ mang đến may mắn cho các bạn, tôi và bé Dusty Rose sẽ cổ vũ hết mình.
To the girls and crew, good luck in Paris, me and Dusty Rose will be cheering.”.
Vào đầu những năm 1970, ekip Nhật Bản đứng sau bộ phim truyền hình“ The Return of Ultraman” đã chọn chiếc đồng hồ“ Moonwatch” OMEGA Speedmaster cho trận chiến đấu với quái vật.
In the early 1970s, the Japanese production team behind the"RETURN OF ULTRAMAN" TV Series picked an Omega Speedmaster"Moonwatch" for its monster-fighting kit.
Sau đó, ekip sẽ tiếp tục tạo lộ trình đường đi cho xe và xác định các trạm xe buýt.
After that, ekip will continue to create a route for the car and identify bus stations.
Là lãnh đạo ekip sản xuất của mình, bạn cần giải quyết các vấn đề ấy một cách thông minh và bình tĩnh.
As the leader of your production crew, you need to handle these issues smartly and calmly.
hầu hết ekip của ông đều tham gia trong phần này.
with 1995's Batman Forever, and most of his team was returning.
Này các cô gái và ekip, Paris sẽ mang đến may mắn cho các bạn,
To the girls and crew, good luck in Paris, me and Dusty Rose(her daughter)
Khi các bác sĩ này rời ekip quen thuộc của mình, đến làm việc tại các bệnh viện khác, tỷ lệ thành công của họ trở lại mức trung bình.
When the same surgeons left their usual teams to work at different hospitals their success rates returned to baseline.
Chia sẻ về mục tiêu của mình trong thời gian tới, Bác sĩ Vĩnh Thành cho biết mong muốn thành lập một ekip chuyên về Sàn chậu tại Bệnh viện FV.
Sharing her future goals, Dr Vinh Thanh says she wishes to establish a team specialising in pelvic floor care at FV Hospital.
tim bé N. đã đập trở lại, cả ekip tạm thở phào.
baby N's heart bounced back, even ekip temporarily sighed.
Ekip rất chuyên nghiệp,
Crew is very professional,
Tuy nhiên, để tạo ra một sự khác biệt mà vẫn phải tôn trọng lịch sử mới là điều khiến cho ekip sáng tạo trăn trở trong suốt nhiều tháng trời.
However, in order to make a difference while still respecting history is what makes creative teams anxious for many months.
các bộ phim điện ảnh được hậu kỳ bởi ekip Hollywood.
scenes once resonated and were compared to the post-production films by Hollywood crew.
làm việc vs ekip của perfect wedding.
fate for us to meet her children and work crew vs the perfect wedding.
Được hỗ trợ bởi ekip chuyên nghiệp trong quá trình tập luyện và các hoạt động biểu diễn.
Trainees are assisted by professional staffs during training courses and performing activities.
Results: 195, Time: 0.0347

Top dictionary queries

Vietnamese - English