Examples of using Elite in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Căn hộ tại Elite House.
Ai cũng nghĩ mình Elite.
Hai Elite từ hai phe khác nhau đang dùng cuộc chiến tranh để tranh giành một người lính bảo dưỡng sao?
Có vẻ cả hai Elite đều đã quyết định rằng đây sẽ là một cuộc chiến dài, do đó đã nhắm vào pháo chính của đối phương.
Trong một chính thể chuyên chế, một số elite có thể sử dụng quyền lực để dựng lên các thể chế kinh tế họ ưa thích.
Hai Elite lái Object có thể đang sử dụng hệ thống chuẩn đoán tự động của Object tới mức tối đa để xác định Object của mình còn sử dụng được bao nhiêu.
Còn bên trong tôi thì được thay đổi như vật thí nghiệm trong thí nghiệm khả năng sống sót dành cho Elite lái Object.
thất bại của chúng lại nằm ở việc không thể sản xuất hàng loạt Elite cần thiết.”.
Tôi muốn nhìn thấy những khuôn mặt thật sự của các nữ chỉ huy và các nữ Elite làm việc ở tiền tuyến của chiến trường hiện đại!!”.
Cho dù những thứ đó là mẫu giả rẻ tiền thì làm sao bọn chúng kiếm được Elite để lái chứ?
Mọi người đều muốn đẩy bất kì công việc nguy hiểm nào lên Object và Elite lái nó mà.”.
Chúng tôi cũng đã phát triển một hệ thống sản xuất hàng loạt Elite một cách hiệu quả.
Đúng hơn, đã là những khác biệt về các ràng buộc thể chế mà các tổng thống và elite của hai nước đã phải đối mặt.
Hydroxycut Hardcore Elite là 1 sản phẩm
Tiêu đề gốc tiếng Anh của sách là Expendable Elite: One Soldier' s Journey into Covert Warfare.
Chức năng củaTranscend Elite bao gồm:
Nếu bạn mua dòng camera Wifi IP Elite cùng với đầu ghi nvr Elite, bạn có thể mong chờ rằng những camera sẽ hoạt động mượt mà với đầu ghi nvr.
Theo Gerard Adams, nhà sáng lập Elite Daily, cho rằng một trong những phẩm chất quan trọng nhất của một doanh nhân thành đạt đó là sự kiên trì.
Phụ nữ Elite sẽ đi vào lúc 9: 32 sáng ET( 6:
Tớ chưa nghe có Elite nào khóc và vẫy cờ trắng chỉ vì tí bùn.”.