Examples of using End in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Cảm nhận: Is This The End?- Hồ Ngọc Hà.
Không cần phải đặt trong Begin… End;
Có đây: Marvel End Time Arena.
Ghi chú về lời bài hát Is this the end.
End with: kết thúc với.
Mình luôn thích ngắm nhìn một cái kết thật đẹp thật Happy End!
End user sẽ là người trả phí,
Begin>< End: Bắt đầu>< Kết thúc.
Chọn một ID( End User ID)
Mình là end- user mà.
Ca khúc“ In the End” của Linkin Park được‘ hát lại' bởi 183 bộ phim.
Phát triển Front End là gì?
End user sẽ là người trả phí,
Được thực hiện bởi end- user và tester và developer.
Được thực hiện bởi end- user, tester và developer.
And so, how would you end up doing this? Tôi là Hải quân.
How Did We End Up Here Chính mình Tài liệu[ 15].
Should We End Aging Forever? ký sinh trùng con người tiểu luận.
End of Sentence” đã nhận giải Phim tài liệu ngắn xuất sắc.
Phần thể hiện bài The End of the World không mấy thuyết phục.