ENGE in English translation

Examples of using Enge in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Enric Enge: Chúng ta hãy cùng tìm hiểu khái niệm“ crawl budget”.
Eric Enge: Let's talk a little bit about the concept of crawl budget.
Cuốn sách được viết bởi 3 tác giả: Eric Enge, Stephan Spencer
This topmost book is written by industry experts- Eric Enge, Stephen Spencer,
Thách thức chính là hiểu được những hạn chế của nền tảng AMP”, Enge nói.
The main pitfall"is understanding the limitations of the AMP platform," Enge says.
Và đó là điều chuyên gia Eric Enge gọi là: lợi thế cạnh tranh bền vững.
As Eric Enge would say, it's how you build a sustainable competitive advantage.
May mắn thay, nhà báo Eric Enge mô tả quá trình của mình để làm việc đó.
Luckily, columnist Eric Enge describes his process for doing just that.
Eric Enge: Nếu như bạn có một file PDF là văn bản chứ không phải hình ảnh?
Eric Enge: What if you have a text-based PDF file rather than an image-based one?
Eric Enge: Webmaster tools“ bỏ qua những tham số” cũng giống như cách làm của canonical tag.
Eric Enge: The Webmaster Tools“ignore parameters” is effectively another way of doing the same thing as a canonical tag.
Eric Enge: Với cách xử lý JavaScript mới, các bạn( Google) thật sự đang làm gì?
Eric Enge: With the new JavaScript processing, what actually are you doing there?
Eric Enge: Nếu như có một ai đó sử dụng 302 trong liên kết ở những quảng cáo này?
Eric Enge: So what if you have someone who uses a 302 on a link in an ad?
Đây là những gì Enge đã nói trong một bài đăng xu hướng gần đây từ Daniel Goodwin trên SEJ.
This is what Enge said in a recent trends post from Danny Goodwin on SEJ.
Một bài viết tuyệt vời tôi thấy trên 09 tháng năm là bởi Eric Enge về Thêm doanh nghiệp của bạn.
A great article I saw on May 9 was by Eric Enge on Plus Your Business.
Eric Enge: Một khái niệm nữa mà chúng ta cần đề cập tới đó là khái niệm“ link juice”.
Eric Enge: Another background concept we talk about is the notion of wasted link juice.
Eric Enge: Google sẽ tránh được những mánh khoé nếu như tỷ lệ số“ trang thực sự” ít.
Eric Enge: You would avoid the machinations involved if it's a small percentage of the actual pages.
Enge đã vạch ra một quy trình để nhận các đoạn trích nổi bật cho bất kỳ loại nội dung nào.
Enge has mapped out a process for getting featured snippets for just about any type of content.
Eric Enge chia sẻ các thông tin về buổi hội thảo“ Giải thích tất cả các án phạt Google thủ công”.
Eric Enge shared insights at the“All Google Manual Penalties Explained” session.
Tomas Enge, Albert von Thurn und Taxis
Tomas Enge, Albert von Thurn und Taxis
Của Matt Cutts của Google đã xác nhận như vậy trong một cuộc phỏng vấn với Eric Enge, trong đó nêu.
Google's own Matt Cutts confirmed the same in an interview with Eric Enge, stating.
Eric Enge: Hãy nói về những tác động đối với Pagerank,
Eric Enge: Let's talk a little bit about the impact on PageRank,
Eric Enge: Nhưng mặt khác, họ cũng nhận thấy số lượng những trang được index đã giảm đi đáng kể trên site.
Eric Enge: On the other hand what they have seen is that the number of indexed pages has dropped significantly on the site.
Cuốn sách này được sáng tác bởi các nhà chuyên gia hàng đầu về SEO: Eric Enge, Stephan Spencer
This topmost book is written by industry experts- Eric Enge, Stephen Spencer,
Results: 94, Time: 0.015

Top dictionary queries

Vietnamese - English