Examples of using Entry này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Coi cái entry này nè.
Coi cái entry này nè.
Entry này đầy sắc thu.
Entry này rất nhạy cảm.
Tks bạn về entry này!
Tôi đã đăng lại Entry này.
Hìhì, còn bỏ sót entry này.
Trả về key cho map entry này.
Hìhì, còn bỏ sót entry này.
Tôi viết entry này với mục đích.
Entry này có lẽ hơi dài….
Nhìn vào blog mới thấy entry này.
Trả về hash code cho map entry này.
Chụt… nhiều như entry này!
Hãy coi như chưa đọc entry này.
Đáng lẽ hôm nay không có entry này.
Entry này chỉ kể một chuyện thôi.
Trả về hash code cho map entry này.
Nhìn vào blog mới thấy entry này.