Examples of using Epoch in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Các thiết bị EPOCH 650 EX, BondMaster 600 EX
Nhưng những gì bất ngờ đang chờ đợi EPOCH khi công chúa cuối cùng cũng nằm ở đâu?
Robot EPOCH đã đi khắp đất nước bị chiến tranh tàn phá để tìm một người mà anh đã được lập trình để bảo vệ đó là cô Công chúa Amelia.
Biến thể xe chiến đấu bộ binh Kurganets- 25 được trang bị tháp pháo KBP EPOCH, loại vũ khí tiêu chuẩn trong hầu hết các loại xe chiến đấu bọc thép của Nga gần đây, như Armata T- 15, Boomerang và Kurganets- 25.
Số Epoch hiện tại.
Ấn Độ làm sạch epoch.
Số giây tính từ epoch.
Mediapolicy và quyền lực trong kỹ thuật số Epoch.
Nguồn: Epoch Times, Marketwire.
David Pearl của Epoch Investment Partners nhận xét.
Mediapolicy và quyền lực trong kỹ thuật số Epoch.
Cho epoch trong phạm vi( num epochs).
Byte đầu tiên biểu diễn số giây từ UNIX Epoch.
Uh…" epoch… đều tới hát và nhảy múa.
Uh…" epoch… đều tới hát và nhảy múa.
Unix Epoch bắt đầu đếm vào ngày 1 tháng 1 năm 1970.
Unix Epoch bắt đầu đếm vào ngày 1 tháng 1 năm 1970.
Hiện nay, những người tạo ra Epoch đang đi một bước xa hơn.
Tất cả bản quyền được đăng ký bởi Epoch Co., Ltd.
Epoch là gì?