Examples of using Equality in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
United Nations Entity for Gender Equality and the Empowerment of Women( UN Women).
Bình đẳng= equality.
Bình đẳng giới Gender equality.
Bình đẳng giới- Gender equality.
Bình đẳng giới- Gender equality.
Các khách sạn ở Equality.
Bình đẳng giới( Gender Equality).
Bình đẳng giới Gender equality.
Biệt danh: Equality State( chính thức);
Các kết quả from Women' s Equality.
Nobody can give bạn equality hoặc justice hoặc anything.
Gender Equality: Không chỉ là vấn đề của phụ nữ.
Nobody can give bạn equality hoặc justice hoặc anything.
Nobody can give bạn equality hoặc justice hoặc anything.
Equality có nghĩa là đối xử với mọi người như nhau.
Các kết quả from Women' s Equality.
SDG5: Bình đẳng giới/ Gender equality.
Equality có nghĩa là đối xử với mọi người như nhau.
Equality có nghĩa là đối xử với mọi người như nhau.
Gender Equality: Không chỉ là vấn đề của phụ nữ.