Examples of using Eric in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô ta yêu Eric, tình yêu là.
Eric sẽ tới đây bất cứ lúc nào.
Eric là một sinh viên nghiêm túc.
Eric dường như đã lấy lại được sự tự tin.
Eric không quay lại.
Eric vẫn còn ở trong đó sao?”.
Eric, anh có đó không?
Ông đã không chọn Eric& Danielle,
Đáng nói, nhân vật Eric không có bài hát riêng trong phim gốc.
Eric từ chối thừa nhận mẹ ruột của mình.
Là anh Eric có chuyện gì sao?".
Là anh Eric có chuyện gì sao?".
Eric đã tới nói chuyện với tôi ngày hôm qua.
Những người được Eric cảm ơn đã sẵn sàng giúp đỡ Eric nhiều hơn.
Và đó là Eric mà chúng tôi yêu mến”.
Những người được Eric cảm ơn đã sẵn sàng giúp đỡ Eric nhiều hơn.
Nếu được như thế, Eric xin có lời chúc mừng.
Eric Abidal:“ Dani Alves cứ đòi hiến gan cho tôi”.
Eric· 1 năm trước.
Hôm sau Eric nói với chị gái của mình.