Examples of using Except in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
khoản phí tổn mà quý vị phải chịu trách nhiệm[, except for a small flat charge for services].
All, except Dowoon Tập 4,
Sử dụng EXCEPT và INTERSECT.
Sử dụng EXCEPT và INTERSECT.
Sử dụng EXCEPT và INTERSECT.
Sử dụng EXCEPT và INTERSECT.
Sử dụng EXCEPT và INTERSECT.
Sử dụng EXCEPT và INTERSECT.
Toán tử EXCEPT trong SQL Server được dùng để trả về các hàng trong lệnh SELECT đầu tiên mà không trả về trong lệnh SELECT thứ hai.
Toán tử EXCEPT trong SQL Server được dùng để trả về các hàng trong lệnh SELECT đầu tiên mà không trả về trong lệnh SELECT thứ hai.
Viết các truy vấn sử dụng toán tử EXCEPT để chỉ trả lại các hàng trong một tập nhưng không phải là số khác.
INTERSECT và EXCEPT để so sánh các hàng giữa hai tập hợp đầu vào.
INTERSECT và EXCEPT để so sánh các hàng giữa hai tập hợp đầu vào.
Hoạt động tuyệt vời với email hoặc bất kỳ thao tác gõ nào khác cần EXCEPT Facebook Messenger.
Những gì tôi thích nhất về những xà cạp này là thực tế là chúng giống như bất kỳ loại xà cạp thông thường khác EXCEPT vì thực tế tôi không khuyến khích các cặp màu đen làm việc, nghĩa là nhìn thấy
Every day except Monday.
Except( ngoại trừ).
Except là ngoại trừ.
Ưu điểm: Nothing except location.
Phân biệt accept và except.