Examples of using Fall in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ghi chú cho lời bài hát To fall in love again.
Never fall in love- Niềm đau chôn dấu.
An Lâm có thể fall in love với gã này?
Phần một: Star fall.
Vâng, và anh đã Fall in Love.
Cháu đang rất rất fall in love với bài này.
To fall out with:
Bạn thường mất bao lâu thì" fall in love" với một người?
Fall- sẽ phải bắt đầu lại.
Làm thế nào không thể fall in love again, love again.
Trình bày: Fall Out Boy ft.
Trình bày: Fall Out Boy ft.
Fall in love nghĩa là gì?
Trình bày: Fall Out Boy ft.
Harding bị Fall phản bội hả?
Bạn đang theo dõi Truyện Fall in Love Like a Comic.
To fall behind with your studies: tiếp thu chậm hơn so với người khác.
Fall head over heels in love:
Lí do khiến bạn Fall in love với son Stream.
Bạn đang theo dõi Truyện Fall in Love Like a Comic.