Examples of using Fancy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Fancy wewow phát minh ra tốt nhất mua điện thoại gimbal động cơ ổn định,
được gọi là Fancy Bear hay Sofacy.
sau đó ở Anh bởi Hội đồng quản trị của Cat Fancy( GCCF)
sau đó là ở Anh Hội đồng quản trị của Cat Fancy( GCCF)
lên trong những năm 1950 như dẫn đầu trong nhạc kịch Broadway gốc Plain và Fancy( 1955), Candide( 1956)
Chúng tôi là nhà máy lớn nhất tại thành phố Shouguang để sản xuất ván ép MDF veneer MDF 18mm xuất khẩu sang thị trường Ả Rập Saudi. Chúng tôi có nhiều loại veneer cho sự lựa chọn, Ash, gỗ tếch, sồi đỏ, sồi, okume, bintangor trên ván MDF, ván ép, blockboard. Tự nhiên Ash veneer fancy MDF ban 3mm 18mm cho đồ nội thất,….
Marc Fancy, Giám đốc Điều hành( CEO)
Ca khúc chủ đề" FANCY" còn dẫn đầu các bảng xếp hạng iTunes song ở ít nhất 8 quốc gia, bao gồm Hồng Kông và Việt Nam.
Theo đó, TWICE sẽ phát hành mini album thứ 7 trong sự nghiệp mang tên" FANCY YOU" cùng ca khúc chủ đề" FANCY".
Chaeyoung đã đưa ra sự thay đổi khái niệm gần đây của TWICE với ca khúc của họ FANCY‘ và nói, đó là một chút buồn khi nói rằng' FANCY‘ đã biến khái niệm của chúng tôi thành đơn giản là' gợi cảm ‘.
Fancy đồ chơi.
Công nghệ Fancy.
Ngoại trừ Fancy.
Đến Fancy Gap.
Fancy đó cụ.
Thâu tóm Fancy.
Chuyến bay của fancy.
Chuyến bay của fancy.
Kiểu giày Fancy.
Fancy Schmancy Phụ nữ.