FANCY in English translation

fancy
ưa thích
lạ mắt
sang trọng
sang chảnh
đẹp
tưởng tượng
xịn
trendzy
fany

Examples of using Fancy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fancy wewow phát minh ra tốt nhất mua điện thoại gimbal động cơ ổn định,
Fancy wewow invented best buy phone gimbal motor stabilizer portable phone stabilizer Small and easy to use
được gọi là Fancy Bear hay Sofacy.
also known as Fancy Bear or Sofacy.
sau đó ở Anh bởi Hội đồng quản trị của Cat Fancy( GCCF)
then in England by the Governing Council of the Cat Fancy(GCCF) in 1966
sau đó là ở Anh Hội đồng quản trị của Cat Fancy( GCCF)
de France in 1925, then in England by the Governing Council of the Cat Fancy(GCCF) in 1966
lên trong những năm 1950 như dẫn đầu trong nhạc kịch Broadway gốc Plain và Fancy( 1955), Candide( 1956)
singer who first came to prominence in the 1950s as the lead in the original Broadway musicals Plain and Fancy(1955), Candide(1956)
Chúng tôi là nhà máy lớn nhất tại thành phố Shouguang để sản xuất ván ép MDF veneer MDF 18mm xuất khẩu sang thị trường Ả Rập Saudi. Chúng tôi có nhiều loại veneer cho sự lựa chọn, Ash, gỗ tếch, sồi đỏ, sồi, okume, bintangor trên ván MDF, ván ép, blockboard. Tự nhiên Ash veneer fancy MDF ban 3mm 18mm cho đồ nội thất,….
We are the biggest factory in Shouguang city for produce the Ash veneer MDF 18mm board export to Saudi Arabia market We have many kind of veneer for choice Ash teak red oak beech okume bintangor on MDF board plywood blockboard Natural Ash veneer fancy MDF board 3mm 18mm for furniture cabinet wall flooring The base….
Marc Fancy, Giám đốc Điều hành( CEO)
Marc Fancy, Executive Director of Prudence Foundation,
Ca khúc chủ đề" FANCY" còn dẫn đầu các bảng xếp hạng iTunes song ở ít nhất 8 quốc gia, bao gồm Hồng Kông và Việt Nam.
The title track“FANCY” also topped iTunes song charts in at least eight countries including Hong Kong and Vietnam.
Theo đó, TWICE sẽ phát hành mini album thứ 7 trong sự nghiệp mang tên" FANCY YOU" cùng ca khúc chủ đề" FANCY".
KST, TWICE dropped their seventh mini album“FANCY YOU” along with its title track“FANCY.”.
Chaeyoung đã đưa ra sự thay đổi khái niệm gần đây của TWICE với ca khúc của họ FANCY‘ và nói, đó là một chút buồn khi nói rằng' FANCY‘ đã biến khái niệm của chúng tôi thành đơn giản là' gợi cảm ‘.
Chaeyoung brought up TWICE's recent concept change with their track“FANCY” and said,“It's a little sad to say that‘FANCY' has turned our concept into simply‘sexy.'.
Fancy đồ chơi.
Fancy toys.
Công nghệ Fancy.
I fancy technology.
Ngoại trừ Fancy.
Except for Fancy.
Đến Fancy Gap.
Places in Fancy Gap.
Fancy đó cụ.
Fancy on.
Thâu tóm Fancy.
Caught fancy.
Chuyến bay của fancy.
Flights of Fancy→.
Chuyến bay của fancy.
The flight of fancy.
Kiểu giày Fancy.
Fancy footwear.
Fancy Schmancy Phụ nữ.
Fancy schmancy female.
Results: 648, Time: 0.0251

Top dictionary queries

Vietnamese - English