Examples of using Fed in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ông đã phục vụ trong Hội đồng Thống đốc của Fed từ năm 2012.
Từ nay đến cuối năm, câu chuyện sẽ xoay quanh Fed.
Hãy chờ xem động thái sắp tới của Fed.
Lời bài hát: When A Woman' s Fed Up.
Chỉ có vài giờ nữa chúng ta sẽ biết được Fed sẽ quyết định ra sao.
Tôi không nghe Fed.
Roberta Vinci đưa Italia vào chung kết Fed Cup.
Lời bài hát: When A Woman' s Fed Up.
Tại sao Obama tái bổ nhiệm Bernanke làm chủ tịch Fed?
Bước 2: Hỏi Cục Quản lý Thực thi Ma túy( còn gọi là Fed).
Alan Greenspan là chủ tịch Fed.
Chủ tịch Fed Jerome Powell mô tả là quá trình“ hữu cơ” chứ không phải là vòng nới lỏng định lượng thứ 4( QE4).
Nhiều người sẽ lo lắng về Fed, lãi suất
Là một Nhà phát triển Front- end Thương mại điện tử( Fed), khái niệm linh hoạt chỉ có thể khiến tôi mỉm cười.
Vào tháng 12/ 2018, Fed úp mở sẽ thực hiện một hệ thống thời gian thực để cạnh tranh với các nền tảng tư nhân.
Những người khác sẽ chỉ vào Fed và tăng lãi suất,
Do đó, thị trường đang chờ đợi Người đứng đầu của Fed Jerome Powell phát biểu tại Quốc hội Hoa Kỳ vào thứ ba ngày 26 tháng 2.
Phổ biến nhất là DHL/ Fed.
Bởi đồng đô la Mỹ đã mất tới 98% giá trị kể từ khi Fed được thành lập.
Giám đốc điều hành Facebook Mark Zuckerberg về can thiệp bầu cử: Fed có' công cụ để gây áp lực với Nga, không phải chúng tôi'.