Examples of using Chủ tịch fed in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo Chủ tịch Fed Jerome Powell,
Mãi đến tháng 12 năm 2015, khi Chủ tịch Fed Janet Yellen
Ngoài ra, giọng điệu trong tuyên bố của Chủ Tịch Fed Jerome Powell có thể sẽ tạo ra biến động cho USD.
Tổng thống Mỹ đơn giản là bổ nhiệm Chủ tịch Fed từ những vị Thống đốc đã được Thượng viện Mỹ xác nhận.
Chủ tịch Fed thận trọng rằng lạm phát có
Chủ tịch Fed cho biết họ không có kế hoạch cắt giảm lãi suất lâu dài, việc này gián tiếp khiến giá dầu mất giá.
Bà là người phụ nữ đầu tiên làm Chủ tịch Fed trong lịch sử 112 năm của ngân hàng này./.
Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết tuần trước,
Chủ tịch Fed Jerome Powell nói rằng không ai sử
Chủ tịch Fed đã thu hút sự chú ý đến thực tế là ước tính của ủy ban thất nghiệp tự nhiên và mức lãi suất trung lập là không chính xc.
Bài pht biểu của Chủ tịch Fed gây p lực lên đồng đô la Mỹ, vì Powell không chỉ trích những tuyên bố gần đây của Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Ông Bernanke đã giữ chức Chủ tịch Fed từ năm 2006 và nhiệm kỳ thứ hai của ông sẽ kết thúc vào ngày 31/ 01/ 2014.
Thị trường cần đảm bảo rằng chủ tịch Fed đang làm việc cho họ không chống lại họ.
Chủ tịch Fed nói rằng Fed không vội vàng xem xét việc tăng lãi suất, điều này tốt cho môi trường đầu tư.
Chủ tịch Fed cũng lưu ý rằng hoạt động đầu tư doanh nghiệp đã giảm tốc' đáng kể' và nói thêm triển vọng cũng không có dấu hiệu cải thiện trong những tuần gần đây.
Chúng tôi khuyến nghị tập trung chú ý vào phát biểu của Chủ tịch Fed, ông Jerome Powell, tại buổi họp báo của hội nghị Jackson Hole.
Trong một phát biểu khác tại Virginia, tân Chủ tịch Fed Richmond- ông Thomas Barkin- lại không bình luận về quan điểm của ông.
Chủ tịch Fed cũng cảnh báo rằng mối liên hệ
Chúng ta có thể chờ đợi không?”, Chủ tịch Fed Cleveland Loretta Mester nói trong một cuộc phỏng vấn với Reuters.
bài phát biểu của Chủ tịch Fed, Jerome Powell.