Examples of using Fitch ratings in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
trưởng kinh tế tại Fitch Ratings.
trưởng kinh tế tại Fitch Ratings.
mới đây đã được Fitch Ratings, một trong ba cơ quan xếp hạng tín dụng hàng đầu thế giới, nâng hạng về đầu tư.
Moody' s,[ 6] và Fitch Ratings.[ 7] Ả Rập Saudi nắm giữ khoảng một phần tư vốn đã thanh toán của ngân hàng.
Fitch Ratings nâng triển….
Fitch Ratings nâng triển….
Fitch Ratings nâng triển….
Báo cáo của Fitch Ratings.
Đây là nhận định của Fitch Ratings.
Đó là nhận định của Fitch Ratings.
Gt;> Fitch Ratings: Thị trường nhà đất Canada bị định giá quá cao.
Fitch Ratings cũng không dự kiến tình hình sẽ phục hồi trong năm 2020.”.
Fitch Ratings là một trong ba cơ quan xếp hạng tín dụng chính.
Fitch Ratings đánh giá triển vọng ổn định tại 4 ngân hàng Việt.
Nhưng Fitch Ratings thì nói, tỷ lệ nợ xấu có lẽ còn cao hơn thế nhiều.
Nhưng Fitch Ratings thì nói, tỷ lệ nợ xấu có lẽ còn cao hơn thế nhiều.
Fitch Ratings giữ nguyên triển vọng ổn định của 5 ngân hàng lớn Việt Nam.
S& P và Fitch Ratings đồng loạt hạ triển vọng tín dụng của Nga xuống tiêu cực.
Nathan Flanders, người đứng đầu toàn cầu của các tổ chức tài chính phi ngân hàng tại Fitch Ratings.
Fitch Ratings dự kiến doanh số bán ở Mỹ giảm khoảng 2% còn 16.9 triệu xe trong năm 2019.