Examples of using Fix in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Như fix chúng.
Mà cậu giúp tớ fix lỗi đó với….
Fix lỗi reset PLC bit trên U0/ U3 transitions.
Một số Bug cần fix.
Mình đang tiến hành làm bản fix.
What' s new: Update data+ Fix một số lỗi nhỏ.
Khách hàng nói về Mr Fix.
Hix fix đâu mà fix.
Đó là vấn đề sẽ cần phải fix sau.
bác cho nên không cần fix.
Những lỗi kia có thể fix.
Khẩu hiệu của công ty:“ It works or we fix it”.
Bug được báo tới Viber và họ nói đang fix.
Vấn đề này cần fix….
Khi developer tuyên bố bug này đã fix xong.
Máy không, no fix.
Ai có kinh nghiệm vụ này fix dùm với.
Giả sử bạn bè của bạn đã gửi 1000 USD vào tài khoản Fix.
Một số Bug cần fix.
Những bugs khẩn cấp cần fix ngay lập tức.