Examples of using Flair in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thí điểm áp dụng Phần mềm kế toán của dự án SRI/ FLAIR.
Văn hóa Flair.
Đóng bởi Ric Flair.
Flair rất dễ sử dụng.
Flair trẻ sơ sinh phí từ.
Lang thang với Ric Flair asw17.
Còn áo choàng Ric Flair kia?
Ric Flair ngủ với 10.000 phụ nữ.
Ric Flair ngủ với 10.000 phụ nữ!
Ric Flair ngủ với 10.000 phụ nữ.
Ric Flair ngủ với 10.000 phụ nữ.
Ric Flair chính thức cưới vợ lần thứ 5.
Nhưng đó là mềm với một flair Italia.
Ric Flair chính thức cưới vợ lần thứ 5.
Nhưng đó là mềm với một flair Italia.
Flair và Creativity kết hợp cùng nhau rất tốt.
Anh cùng Flair đã đánh bại Chris Masters và Carlito.
Bên ngoài chiếc nhẫn, Flair đặt Sane qua một cái bàn.
Chất lượng mắt quan tâm với một Flair thời trang”.
Ẩm thực truyền thống Việt Nam xác định lại với flair Frenc.