Examples of using Forget in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bluetooth trên G4 để cài đặt cho thiết bị của bạn và chọn Forget.
Forget Me Not Cafe có thể yên tĩnh trong ngày, nhưng vào ban đêm nó trở nên sống động.
Album phòng thu đầu tay của Lovato, Don' t Forget, được phát hành vào ngày 23 tháng 9 năm 2008.
Album phòng thu đầu tay của Lovato, Don' t Forget, được phát hành vào ngày 23 tháng 9 năm 2008.
Album phòng thu đầu tay của Lovato, Don' t Forget, được phát hành vào ngày 23 tháng 9 năm 2008.
Người dùng có thể chọn“ Forget” trong 5 phút cuối cùng,
And you forget too fast for your own good. You forget how tight your mama was with a dollar Bạn quên mất mẹ của bạn chặt chẽ như thế nào với một đô la.
bấm chọn Forget this network.
Anh có bao giờ nghe kể về chuyện tình của một loài hoa mang tên" Forget me not" chưa?
Cho dù câu chuyện này có thật hay không, nó chắc chắn đã khẳn định hoa Forget Me Not là một biểu tượng về sự tưởng nhớ vĩnh cửu.
Đến bữa tiệc, bài hát đầu tiên cô nghe là" Simple Minds" và" Don' t You Forget About Me".
Lovato ra album Don' t Forget vào ngày 23 tháng 9 năm 2008.
Lovato ra album Don' t Forget vào ngày 23 tháng 9 năm 2008.
Năm 1994, ông phát hành một album cho Max Bygraves để gây quỹ cho tổ chức“ Lest We Forget Association”.
Hai nữ ca sĩ đã công bố ngày phát hành bản song ca" Can' t remember to forget you" trên trang truyền thông cá nhân của mình.
Lo Que Soy" nằm trong bản đặc biệt của album phòng thu đầu tay của Demi Lovato Don' t Forget.
Một phân tích năm 2011 về cuộc thử nghiệm này do Evelyn Forget, nhà kinh tế học từ Đại học Manitoba,
Trong khi hoa Forget Me Not đóng một vai trò lớn ở châu Âu
chỉ trong vài giờ,“ The Day Shazam forget” đã có 2.018.206 lượt xem,
Guy Forget, Mats Wilander ở tứ kết