Examples of using Formal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trang phục: Semi- formal.
Trang phục: formal.
Until thì formal hơn.
Thứ nhất, nó rất formal.
Các hoạt động trong formal review.
Quá formal, đúng không?
Until thì formal hơn.
Formal Hall và May BallSửa đổi.
Có 3 kiểu thư từ: formal, semi- formal và informal.
Thứ nhất, nó rất formal.
Formal Wear( Formal Dress) là gì?
Vì nó quá là formal đó mà.
Các vấn đề của Formal Methods, Model Checking.
Không phân biệt trường hợp formal hay informal.
Formal hoặc casual đều đáp ứng được.
Thì đôi giày phải formal là đúng rồi.
Mở lại file Formal. Assessment( Lúc đầu).
không formal.
Hợp đồng thông minh Smart contracts và Formal verification.