Examples of using Fort knox in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đa số vàng được để tại Fort Knox, Kentucky, với phần còn lại được để tại Philadelphia Mint,
người sau đó đã gửi một dây cho tổng chỉ huy tại Fort Knox vào ngày 10 tháng 8,
Kho vàng tại Fort Knox.
An toàn như Fort Knox.
Nhận lấy đi, Fort Knox.
An toàn như Fort Knox.
Máy tại Fort Knox, Kentucky.
Máy tại Fort Knox, Kentucky.
Các thỏi vàng tại Fort Knox.
Fort Knox nhìn từ phía ngoài!
Cướp kho vàng Fort Knox?
Vì chúng ta làm ngập Fort Knox.
Bảo mật như kho vàng Fort Knox.
Và nơi đó không ngoài Fort Knox.
Bảo mật như kho vàng Fort Knox.
Địa chỉ Bitcoin an toàn hơn Fort Knox.
Địa chỉ Bitcoin an toàn hơn Fort Knox.
Và nơi được chọn là Fort Knox.
Cũng như Fort Knox, Kentucky ở Mỹ.
Phòng này là Fort Knox của chúng tôi.